Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập: 3967430

+ Tổng số xem trong tháng: 44603

+ Tổng số xem trong ngày: 24

+ Đang trực tuyến: 71

Đối tác - Khách hàng
Động cơ máy phát điện thủy WP2.1/WP4.3
Động cơ máy phát điện thủy WP2.1/WP4.3
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%

Động cơ máy phát điện thủy WP2.1/WP4.3 là động cơ diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh, làm mát bằng nước, sản sinh công suất từ 27 đến 118 mã lực. Động cơ được ứng dụng làm động cơ máy phát điện trên tàu thuyền.

Weichai WP2.1 / WP4.3 là cặp động cơ diesel máy phụ phổ biến cho tổ máy phát điện thủy công suất nhỏ–trung, nổi bật bởi kết cấu bền bỉtiêu hao thấp và dễ bảo trì. Cả hai đều 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 kỳ, làm mát bằng nước, điều tốc cơ khí, thích hợp chạy liên tục dài giờ trên tàu cá, tàu khách và thuyền công vụ.

1) Điểm mạnh nổi bật Động cơ máy phát điện thủy WP2.1/WP4.3

  • Ổn định & tiết kiệm: suất tiêu hao nhiên liệu ≤235 g/kW·h (tham khảo), phù hợp vận hành liên tục.
     
  • Cấu trúc gọn, bền: khối gang, piston làm mát dầu; bảo trì dễ tiếp cận trên tàu.
     
  • Hệ điện đơn giản, tin cậy: DC 12V, khởi động điện, điều tốc cơ khí – dễ vận hành & thay thế phụ tùng.
     

2) Công suất tổ máy & khuyến nghị chọn nhanh (50 Hz)

Thông số dưới đây theo chuẩn 1500 rpm – 50 Hz; công suất thực tế phụ thuộc đầu phát, PF (thường 0.8), điều kiện môi trường và nhiệm vụ vận hành.

Biến thể

Model động cơ

Công suất tổ máy (Prime)

Công suất tổ máy (Standby)

Tốc độ

Gợi ý ứng dụng

WP2.1 WP2.1CD18E1 15 kVA / 12 kW ~17 kVA / 14 kW 1500 rpm Tàu nhỏ, tải căn bản (chiếu sáng, bơm, điện lạnh nhẹ) 
WP4.3 WP4.3CD38E1 ~38 kVA / 30 kW ~42 kW (standby) 1500 rpm Tàu cỡ nhỏ–trung, tải hỗn hợp (điều hòa, tời, điện lạnh) 

Lưu ý: Công suất động cơ lớn hơn công suất tổ máy (do hiệu suất đầu phát & dự phòng). Ví dụ: WP2.1 có công suất động cơ ~17,5 kW, WP4.3 ~38 kW (prime). 

 

3) Thông số lõi – so sánh nhanh WP2.1 vs WP4.3 (động cơ)

Hạng mục

WP2.1

WP4.3

Cấu hình 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 kỳ, làm mát nước 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 kỳ, làm mát nước
Đường kính × Hành trình 85 × 92 mm 105 × 125 mm
Dung tích ~2.1 L ~4.3 L
Nạp khí Tự nhiên (NA) Tự nhiên (NA)
Điều tốc Cơ khí Cơ khí
Hệ điện DC 12V DC 12V
SFC (tham khảo) ≤235 g/kW·h ≤235 g/kW·h

 

4) Cấu hình lắp đặt & phạm vi cung cấp đề xuất

  • Genset mở (Open type): khung đế chung, cao su chân máy, đầu phát 3 pha – 0.8 PFAVR tự động điều áp, tủ điều khiển hiển thị (U–I–Hz–kWh) + bảo vệ (áp/thấp áp, quá dòng, nhiệt, áp dầu).
     
  • Tùy chọn: chống rung tăng cường; vỏ cách âmbình ắc quy, cáp – sạc; ATS chuyển nguồn; đồng bộ song song.
     
  • Điện áp ngõ ra phổ biến: 400/230 V – 50 Hz (khác vui lòng yêu cầu).
     

5) Ứng dụng thực tế trên tàu

  • Tàu cá – tàu dịch vụ nhỏ: WP2.1 + đầu phát 12 kW cấp điện chiếu sáng, bơm, tủ lạnh nhỏ.
     
  • Tàu khách/du lịch – thuyền công vụ: WP4.3 + đầu phát 30 kW cho tải hỗn hợp (điều hòa, bếp điện, tời…).
     

Gửi danh mục tải (kW/kVA) + hệ số đồng thời + điện áp yêu cầu — chúng tôi tính dự phòng hợp lý (20–30%), chọn đầu phát và tủ điều khiển phù hợp.

6) Tài liệu – bảo hành – liên hệ

Tài liệu: bảng dữ liệu động cơ WP2.1/WP4.3datasheet genset CCFJ12J-W / CCFJ30J-W (đường cong nhiên liệu, kích thước & trọng lượng) cung cấp theo đơn hàng.

Bảo hành: theo chính sách hiện hành của nhà sản xuất/đơn vị lắp ráp; hỗ trợ lắp đặt – chạy thử – đào tạo vận hành.

Liên hệ & nhận báo giá

  • Hotline/Zalo:  0978.259.259
  • Email:  dongcothuynanibi@gmail.com
  • HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
  • NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
  • TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
  • Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
     

7) FAQ - Câu hỏi thường xuyên

WP2.1 / WP4.3 phù hợp tổ máy bao nhiêu kVA?
WP2.1 thường ghép tổ ~15 kVA (≈12 kW); WP4.3 thường ghép ~38 kVA (≈30 kW) ở 50 Hz – 1500 rpm

Vì sao công suất động cơ cao hơn công suất tổ máy?
Do tổn hao cơ – điện và cần dự phòng để tổ máy chạy bền bỉ; ví dụ WP4.3 động cơ ~38 kW nhưng tổ máy prime ~30 kW.

Hệ thống nhiên liệu & điều tốc dạng gì?
Bơm–kim cơ khíđiều tốc cơ khí, dễ vận hành và bảo dưỡng tại hiện trường. 

Suất tiêu hao điển hình?
 ≤235 g/kW·h (tham khảo, phụ thuộc tải & điều kiện).

Động cơ WP2.1 WP4.3
Kiểu máy Thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng nước Thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng nước
Số xy lanh 4 4
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) 85 x 92 105 x 125
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) <=235 <=235
Hệ thống điện DC12V DC12V
Loại điều tốc Cơ khí Cơ khí

Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......

Facebook Zalo