Động cơ máy phát điện thủy WP2.1/WP4.3 là động cơ diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh, làm mát bằng nước, sản sinh công suất từ 27 đến 118 mã lực. Động cơ được ứng dụng làm động cơ máy phát điện trên tàu thuyền.
Weichai WP2.1 / WP4.3 là cặp động cơ diesel máy phụ phổ biến cho tổ máy phát điện thủy công suất nhỏ–trung, nổi bật bởi kết cấu bền bỉ, tiêu hao thấp và dễ bảo trì. Cả hai đều 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 kỳ, làm mát bằng nước, điều tốc cơ khí, thích hợp chạy liên tục dài giờ trên tàu cá, tàu khách và thuyền công vụ.
1) Điểm mạnh nổi bật Động cơ máy phát điện thủy WP2.1/WP4.3
- Ổn định & tiết kiệm: suất tiêu hao nhiên liệu ≤235 g/kW·h (tham khảo), phù hợp vận hành liên tục.
- Cấu trúc gọn, bền: khối gang, piston làm mát dầu; bảo trì dễ tiếp cận trên tàu.
- Hệ điện đơn giản, tin cậy: DC 12V, khởi động điện, điều tốc cơ khí – dễ vận hành & thay thế phụ tùng.
2) Công suất tổ máy & khuyến nghị chọn nhanh (50 Hz)
Thông số dưới đây theo chuẩn 1500 rpm – 50 Hz; công suất thực tế phụ thuộc đầu phát, PF (thường 0.8), điều kiện môi trường và nhiệm vụ vận hành.
|
Biến thể |
Model động cơ |
Công suất tổ máy (Prime) |
Công suất tổ máy (Standby) |
Tốc độ |
Gợi ý ứng dụng |
| WP2.1 | WP2.1CD18E1 | 15 kVA / 12 kW | ~17 kVA / 14 kW | 1500 rpm | Tàu nhỏ, tải căn bản (chiếu sáng, bơm, điện lạnh nhẹ) |
| WP4.3 | WP4.3CD38E1 | ~38 kVA / 30 kW | ~42 kW (standby) | 1500 rpm | Tàu cỡ nhỏ–trung, tải hỗn hợp (điều hòa, tời, điện lạnh) |
Lưu ý: Công suất động cơ lớn hơn công suất tổ máy (do hiệu suất đầu phát & dự phòng). Ví dụ: WP2.1 có công suất động cơ ~17,5 kW, WP4.3 ~38 kW (prime).
3) Thông số lõi – so sánh nhanh WP2.1 vs WP4.3 (động cơ)
|
Hạng mục |
WP2.1 |
WP4.3 |
| Cấu hình | 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 kỳ, làm mát nước | 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 kỳ, làm mát nước |
| Đường kính × Hành trình | 85 × 92 mm | 105 × 125 mm |
| Dung tích | ~2.1 L | ~4.3 L |
| Nạp khí | Tự nhiên (NA) | Tự nhiên (NA) |
| Điều tốc | Cơ khí | Cơ khí |
| Hệ điện | DC 12V | DC 12V |
| SFC (tham khảo) | ≤235 g/kW·h | ≤235 g/kW·h |
4) Cấu hình lắp đặt & phạm vi cung cấp đề xuất
- Genset mở (Open type): khung đế chung, cao su chân máy, đầu phát 3 pha – 0.8 PF, AVR tự động điều áp, tủ điều khiển hiển thị (U–I–Hz–kWh) + bảo vệ (áp/thấp áp, quá dòng, nhiệt, áp dầu).
- Tùy chọn: chống rung tăng cường; vỏ cách âm; bình ắc quy, cáp – sạc; ATS chuyển nguồn; đồng bộ song song.
- Điện áp ngõ ra phổ biến: 400/230 V – 50 Hz (khác vui lòng yêu cầu).
5) Ứng dụng thực tế trên tàu
- Tàu cá – tàu dịch vụ nhỏ: WP2.1 + đầu phát 12 kW cấp điện chiếu sáng, bơm, tủ lạnh nhỏ.
- Tàu khách/du lịch – thuyền công vụ: WP4.3 + đầu phát 30 kW cho tải hỗn hợp (điều hòa, bếp điện, tời…).
Gửi danh mục tải (kW/kVA) + hệ số đồng thời + điện áp yêu cầu — chúng tôi tính dự phòng hợp lý (20–30%), chọn đầu phát và tủ điều khiển phù hợp.
6) Tài liệu – bảo hành – liên hệ
Tài liệu: bảng dữ liệu động cơ WP2.1/WP4.3 & datasheet genset CCFJ12J-W / CCFJ30J-W (đường cong nhiên liệu, kích thước & trọng lượng) cung cấp theo đơn hàng.
Bảo hành: theo chính sách hiện hành của nhà sản xuất/đơn vị lắp ráp; hỗ trợ lắp đặt – chạy thử – đào tạo vận hành.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
- NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
- TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
- Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
7) FAQ - Câu hỏi thường xuyên
WP2.1 / WP4.3 phù hợp tổ máy bao nhiêu kVA?
WP2.1 thường ghép tổ ~15 kVA (≈12 kW); WP4.3 thường ghép ~38 kVA (≈30 kW) ở 50 Hz – 1500 rpm.
Vì sao công suất động cơ cao hơn công suất tổ máy?
Do tổn hao cơ – điện và cần dự phòng để tổ máy chạy bền bỉ; ví dụ WP4.3 động cơ ~38 kW nhưng tổ máy prime ~30 kW.
Hệ thống nhiên liệu & điều tốc dạng gì?
Bơm–kim cơ khí, điều tốc cơ khí, dễ vận hành và bảo dưỡng tại hiện trường.
Suất tiêu hao điển hình?
≤235 g/kW·h (tham khảo, phụ thuộc tải & điều kiện).
| Động cơ | WP2.1 | WP4.3 |
| Kiểu máy | Thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng nước | Thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng nước |
| Số xy lanh | 4 | 4 |
| Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 85 x 92 | 105 x 125 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | <=235 | <=235 |
| Hệ thống điện | DC12V | DC12V |
| Loại điều tốc | Cơ khí | Cơ khí |
Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......
