Động cơ thủy Weichai WP13 là động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường do Weichai nghiên cứu độc lập từ năm 2004. Đây là động cơ sử dụng khái niệm thiết kế hoàn toàn mới, tối ưu hóa đặc biệt. Động cơ có cấu trúc nhỏ gọn, mạnh mạnh, tiết kiệm nhiên liệu tốt và độ tin cậy cao.
Động cơ thủy Weichai WP13 là dòng động cơ diesel thủy 6 xi lanh thẳng hàng được sản xuất bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ có công suất từ 560 đến 740 kW, dung tích từ 12,9 đến 14,9 lít. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu common rail, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.
Ưu điểm của động cơ thủy Weichai WP13
- Công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao: Động cơ có công suất từ 560 đến 740 kW, giúp tàu có tốc độ di chuyển nhanh chóng và ổn định.
- Độ tin cậy và bền bỉ: Động cơ được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sử dụng các vật liệu cao cấp, giúp động cơ có độ tin cậy và bền bỉ cao.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì: Động cơ có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng.
- Tiêu hao nhiên liệu thấp: Động cơ được thiết kế tối ưu, giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu, tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng của động cơ thủy Weichai WP13
Động cơ thủy Weichai WP13 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tàu cao tốc, du thuyền, tàu khách, tàu cá và thuyền công vụ. Động cơ có công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao, độ tin cậy và bền bỉ, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng tàu thủy.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ WP12/WP13
Mẫu | WP12 | WP13 |
Kiểu máy | Thẳng hàng, phun trực tiếp, 4 thì, làm mát bằng nước | |
Số xy lanh | 6 | |
Đường kính xy lanh (mm) | 126 | 127 |
Hành trình piston (mm) | 155 | 165 |
Dung tích xy lanh (L) | 11.6 | 12.5 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | ≤ 194 | |
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) | Ngược chiều kim đồng hồ | |
Trọng lượng tịnh (kg) | 1200 | |
Kích thước (mm) L*W*H | 1695*858*1385 | 1583*841*1388 |
Thời gian đại tu (h) | 12000 |
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Phương pháp nạp khí | |
HP | kW | RPM | ||
WP12C350-15 | 350 | 258 | 1500 | TA |
WP12C400-18 | 400 | 295 | 1800 | TA |
WP12C450-21 | 450 | 330 | 2100 | TA |
*WP12C500-21 | 500 | 368 | 2100 | TA |
*WP12C550-21 | 550 | 405 | 2100 | TA |
WP13C450-18 | 450 | 330 | 1800 | TA |
WP13C500-18 | 500 | 368 | 1800 | TA |
Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp ; *: ECU & Common rail
Kích thước lắp đặt Động cơ diesel thủy Weichai hệ WP13
Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.