Động cơ thủy Weichai WH28 là động cơ diesel loại trung tốc thế hệ mới do Tập đoàn Weichai và AVL (Áo) hợp tác phát triển, sử dụng hệ thống nhiên liệu áp suất cao, hệ thống hút và xả hiệu quả, quá trình đốt cháy sử dụng chu trình Miller. Thông số kỹ thuật đạt tiêu chuẩn kỹ thuật tiên tiến trên thế giới, có tính tin cậy, kinh tế cao và động lực mạnh mẽ.
Động cơ thủy Weichai WH28 là dòng động cơ diesel thủy 6 xi lanh thẳng hàng được sản xuất bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ có công suất từ 1224 đến 1700 mã lực, dung tích từ 71,4 đến 88,4 lít. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu common rail, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.
Ưu điểm của động cơ thủy Weichai WH28
- Công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao: Động cơ có công suất từ 1224 đến 1700 mã lực, giúp tàu có tốc độ di chuyển nhanh chóng và ổn định.
- Độ tin cậy và bền bỉ: Động cơ được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sử dụng các vật liệu cao cấp, giúp động cơ có độ tin cậy và bền bỉ cao.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì: Động cơ có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng.
- Tiêu hao nhiên liệu thấp: Động cơ được thiết kế tối ưu, giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu, tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng của động cơ thủy Weichai WH28
Động cơ thủy Weichai WH28 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tàu cao tốc, du thuyền, tàu khách, tàu cá và thuyền công vụ. Động cơ có công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao, độ tin cậy và bền bỉ, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng tàu thủy.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai WH28
Mẫu | WH28 |
Kiểu máy | 4 thì, thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp làm mát khí nạp |
Số xy lanh | 6 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 280 x 410 |
Dung tích xy lanh (L) | 151.5 |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối thiểu (g/kW.h) | 195 |
Hướng quay trục cơ (Nhìn từ bánh đà tới Puly) | thuận / ngược chiều kim đồng hồ |
Trọng lượng tịnh (kg) | 24000 |
Kích thước (mm) L*W*H | 5068*1967*3510 |
Thời gian đại tu (h) | 25000 |
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Tiêu chuẩn khí thải |
kW/HP | RPM | ||
WH28C2500-7.5* | 1838/2500 | 650 | IMO Tier II |
WH28C2790-6.5 | 2050/2790 | 650 | IMO Tier II |
WH28C2856-6.5* | 2100/2856 | 650 | IMO Tier II |
WH28C2940-7.2 | 2160/2940 | 720 | IMO Tier II |
WH28C3000-7.5 | 2206/3000 | 750 | IMO Tier II |
WH28C3060-7.2 | 2250/3060 | 720 | IMO Tier II |
WH28C3060-7.5 | 2250/3060 | 750 | IMO Tier II |
WH28C3265-7.5* | 2400/3265 | 750 | IMO Tier II |
WH28C3265-8 | 2400/3265 | 800 | IMO Tier II |
WH28C3675-8* | 2700/3675 | 800 | IMO Tier II |
Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......