Động cơ thủy Weichai CW6250 là dòng động cơ thủy được Weichai nghiên cứu và phát triển độc lập dựa trên nền tảng của động cơ Sulzer A25. CW250 sở hữu nhiều ưu thế vượt trội như độ tin cậy cao, tiết kiệm nhiên liệu, ít linh kiện, dễ dàng vận hành và bảo dưỡng
Động cơ thủy Weichai CW6250 là dòng động cơ diesel thủy 6 xi lanh thẳng hàng được sản xuất bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ có công suất từ 1126 đến 1401 mã lực, dung tích từ 67,9 đến 81,8 lít. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.
Ưu điểm của động cơ thủy Weichai CW6250
- Công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao: Động cơ có công suất từ 1126 đến 1401 mã lực, giúp tàu có tốc độ di chuyển nhanh chóng và ổn định.
- Độ tin cậy và bền bỉ: Động cơ được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sử dụng các vật liệu cao cấp, giúp động cơ có độ tin cậy và bền bỉ cao.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì: Động cơ có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng.
- Tiêu hao nhiên liệu thấp: Động cơ được thiết kế tối ưu, giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu, tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng của động cơ thủy Weichai CW6250
Động cơ thủy Weichai CW6250 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tàu cao tốc, du thuyền, tàu khách, tàu cá và thuyền công vụ. Động cơ có công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao, độ tin cậy và bền bỉ, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng tàu thủy.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai CW250
Mẫu | CW6250 | CW8250 |
Kiểu máy | 4 thì, thẳng hàng, làm mát bằng nước, TA | |
Số xy lanh | 6 | 8 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 250 x 300 | |
Dung tích xy lanh (L) | 88.4 | 117.8 |
Tỷ số nén | 13 | |
Phương pháp nạp khí | TA | |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | ≤ 195 | |
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) | Thuận chiều kim đồng hồ | |
Trọng lượng tịnh(kg) | 12000 | 15300 |
Kích thước (mm) L*W*H | 3816*1369*2457 | 4596*1369*2457 |
Thời gian đại tu (h) | 25000 |
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Nhiên liệu | |
HP | kW | RPM | ||
CW6250ZLC-1 | 1500 | 1103 | 750 | MGO /HFO |
CW6250ZLC-2 | 1799 | 1323 | 900 | MGO /HFO |
CW6250ZLC | 1999 | 1470 | 1000 | MGO /HFO |
CW8250ZLC-1 | 1999 | 1470 | 750 | MGO /HFO |
CW8250ZLC-2 | 2394 | 1760 | 900 | MGO /HFO |
CW8250ZLC | 2666 | 1960 | 1000 | MGO /HFO |
Ghi chú: MGO: dầu khí biển ; HFO: Dầu thô nặng
Kích thước lắp đặt Động cơ diesel thủy hệ CW-12V200
clíck vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.