Động cơ thủy Baudouin hệ máy M33.2 là động cơ diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh, làm mát bằng nước, sản sinh công suất 1200-2400 mã lực (HP). Động cơ được sử dụng cho các ứng dụng tàu thuyền cỡ lớn, chẳng hạn như tàu chở hàng, tàu kéo, tàu khách,...
Động cơ thủy BAUDOUIN hệ máy M33.2 là một dòng động cơ diesel thủy 6 xi lanh thẳng hàng được sản xuất bởi Tập đoàn Baudouin của Pháp. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu common rail, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.
Ưu điểm của động cơ thủy BAUDOUIN hệ máy M33.2
- Công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao: Động cơ có công suất từ 1200 đến 2400 mã lực, giúp tàu thủy di chuyển với tốc độ cao và ổn định.
- Độ tin cậy và bền bỉ: Động cơ được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sử dụng các vật liệu cao cấp, giúp động cơ có độ tin cậy và bền bỉ cao.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì: Động cơ có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng.
- Tiêu hao nhiên liệu thấp: Động cơ được thiết kế tối ưu, giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu, tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng của động cơ thủy BAUDOUIN hệ máy M33.2
Động cơ thủy BAUDOUIN hệ máy M33.2 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tàu thủy cỡ lớn, bao gồm:
- Tàu chở hàng: Tàu container, tàu chở dầu, tàu chở khí đốt,...
- Tàu cá: Tàu đánh bắt xa bờ, tàu đánh bắt gần bờ,...
- Thuyền công vụ: Thuyền tuần tra, thuyền cứu hộ,...
- Thuyền du lịch: Tàu du lịch cao tốc, tàu du lịch biển,...
Đặc điểm nổi bật của động cơ thủy BAUDOUIN hệ máy M33.2
- Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu common rail thế hệ mới, giúp động cơ đạt hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu.
- Động cơ được trang bị hệ thống làm mát bằng nước, giúp động cơ hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Động cơ được trang bị hệ thống bôi trơn bằng dầu, giúp động cơ hoạt động trơn tru và giảm thiểu ma sát.
Động cơ thủy BAUDOUIN hệ máy M33.2 là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng tàu thủy cỡ lớn.
Bảng dữ liệu thông số động cơ thủy BAUDOUIN hệ máy M33.2
Mẫu | 6M33.2 | 12M33.2 |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng | 12 xy lanh V |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 150 x 185 | |
Dung tích xy lanh (L) | 19.6 | 39.2 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | 209 | |
Hướng quay trục cơ (Nhìn từ bánh đà tới Puly) | Ngược chiều kim đồng hồ | |
Vòng tua guarantee (rpm) | 650 | |
Chuẩn bánh đà | SAE 1 / SAE14’’ | SAE 0 / SAE18’’ |
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Chế độ khai thác | Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | IMO | |
HP | kW | RPM | ||||
6M33.2 | 650 | 478 | 1600 | P1 | 211 | II |
650 | 478 | 1800 | P1 | 211 | II | |
700 | 515 | 1800 | P1 | 209 | II | |
750 | 551 | 1800 | P2 | 214 | II | |
12M33.2 | 1300 | 956 | 1600 | P1 | 215 | II |
1300 | 956 | 1800 | P1 | 215 | II | |
1400 | 1029 | 1800 | P1 | 218 | II | |
1500 | 1103 | 1800 | P2 | 219 | II |
Hình ảnh bản lắp đặt đang được cập nhật.....